Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rial Yemen và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rial Yemen. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ran hoặc Yemen rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Rand Nam Phi là tiền tệ Nam Phi (ZA, ZAF). Rand Nam Phi còn được gọi là Rands. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Ký hiệu ZAR có thể được viết R. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZAR có 6 chữ số có nghĩa.


YER ZAR
coinmill.com
200.000 15.00
500.000 37.55
1000.000 75.10
2000.000 150.25
5000.000 375.60
10,000.000 751.15
20,000.000 1502.30
50,000.000 3755.80
100,000.000 7511.60
200,000.000 15,023.20
500,000.000 37,557.95
1,000,000.000 75,115.90
2,000,000.000 150,231.80
5,000,000.000 375,579.55
10,000,000.000 751,159.05
20,000,000.000 1,502,318.15
50,000,000.000 3,755,795.35
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZAR YER
coinmill.com
10.00 133.130
20.00 266.255
50.00 665.640
100.00 1331.275
200.00 2662.550
500.00 6656.380
1000.00 13,312.760
2000.00 26,625.520
5000.00 66,563.795
10,000.00 133,127.595
20,000.00 266,255.190
50,000.00 665,637.970
100,000.00 1,331,275.940
200,000.00 2,662,551.880
500,000.00 6,656,379.695
1,000,000.00 13,312,759.390
2,000,000.00 26,625,518.775
ZAR tỷ lệ
16 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ