Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


AFN ILS
coinmill.com
50 2.16
100 4.32
200 8.65
500 21.62
1000 43.24
2000 86.47
5000 216.18
10,000 432.36
20,000 864.72
50,000 2161.79
100,000 4323.59
200,000 8647.17
500,000 21,617.93
1,000,000 43,235.86
2,000,000 86,471.73
5,000,000 216,179.32
10,000,000 432,358.64
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ILS AFN
coinmill.com
2.00 46
5.00 116
10.00 231
20.00 463
50.00 1156
100.00 2313
200.00 4626
500.00 11,564
1000.00 23,129
2000.00 46,258
5000.00 115,645
10,000.00 231,289
20,000.00 462,579
50,000.00 1,156,447
100,000.00 2,312,895
200,000.00 4,625,789
500,000.00 11,564,474
ILS tỷ lệ
16 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ