Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Triều Tiên và Peso Philippine được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Triều Tiên. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Philippine trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philippine Pesos hoặc Bắc Triều Tiên Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bắc Triều Tiên Won là tiền tệ Bắc Triều Tiên (Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, KP, PRK). Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Ký hiệu KPW có thể được viết Wn. Ký hiệu PHP có thể được viết P. Bắc Triều Tiên Won được chia thành 100 chon. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Bắc Triều Tiên Won cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KPW có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa.


KPW PHP
coinmill.com
500.00 30.64
1000.00 61.28
2000.00 122.55
5000.00 306.39
10,000.00 612.77
20,000.00 1225.55
50,000.00 3063.87
100,000.00 6127.75
200,000.00 12,255.49
500,000.00 30,638.73
1,000,000.00 61,277.45
2,000,000.00 122,554.91
5,000,000.00 306,387.26
10,000,000.00 612,774.53
20,000,000.00 1,225,549.05
50,000,000.00 3,063,872.63
100,000,000.00 6,127,745.26
KPW tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
PHP KPW
coinmill.com
50.00 815.96
100.00 1631.92
200.00 3263.84
500.00 8159.61
1000.00 16,319.22
2000.00 32,638.43
5000.00 81,596.08
10,000.00 163,192.16
20,000.00 326,384.33
50,000.00 815,960.81
100,000.00 1,631,921.63
200,000.00 3,263,843.25
500,000.00 8,159,608.13
1,000,000.00 16,319,216.26
2,000,000.00 32,638,432.52
5,000,000.00 81,596,081.29
10,000,000.00 163,192,162.59
PHP tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ