Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible Marka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bosnia-Herzegovina Convertible Marks là tiền tệ Bosnia và Herzegowina (BA, BIH). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu BAM có thể được viết KM. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Bosnia-Herzegovina Convertible Marks được chia thành 100 fennig. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Bosnia-Herzegovina Convertible Marks cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BAM có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


BAM NOK
coinmill.com
1.0 6.0
2.0 12.0
5.0 29.5
10.0 59.0
20.0 118.0
50.0 294.5
100.0 589.5
200.0 1178.5
500.0 2947.0
1000.0 5893.5
2000.0 11,787.0
5000.0 29,468.0
10,000.0 58,936.0
20,000.0 117,871.5
50,000.0 294,679.0
100,000.0 589,357.5
200,000.0 1,178,715.0
BAM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK BAM
coinmill.com
10.0 1.5
20.0 3.5
50.0 8.5
100.0 17.0
200.0 34.0
500.0 85.0
1000.0 169.5
2000.0 339.5
5000.0 848.5
10,000.0 1697.0
20,000.0 3393.5
50,000.0 8484.0
100,000.0 16,967.5
200,000.0 33,935.5
500,000.0 84,838.0
1,000,000.0 169,676.5
2,000,000.0 339,352.5
NOK tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ