Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Brunei Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Brunei Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Brunei đô la hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa.


BDT BND
coinmill.com
100.00 1.25
200.00 2.51
500.00 6.27
1000.00 12.54
2000.00 25.08
5000.00 62.69
10,000.00 125.38
20,000.00 250.76
50,000.00 626.90
100,000.00 1253.79
200,000.00 2507.58
500,000.00 6268.96
1,000,000.00 12,537.92
2,000,000.00 25,075.85
5,000,000.00 62,689.62
10,000,000.00 125,379.24
20,000,000.00 250,758.48
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
BND BDT
coinmill.com
1.00 79.76
2.00 159.52
5.00 398.79
10.00 797.58
20.00 1595.16
50.00 3987.90
100.00 7975.80
200.00 15,951.60
500.00 39,879.01
1000.00 79,758.02
2000.00 159,516.04
5000.00 398,790.10
10,000.00 797,580.19
20,000.00 1,595,160.39
50,000.00 3,987,900.97
100,000.00 7,975,801.95
200,000.00 15,951,603.89
BND tỷ lệ
15 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ