Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


BIF XOF
coinmill.com
2000 435
5000 1087
10,000 2175
20,000 4350
50,000 10,874
100,000 21,749
200,000 43,498
500,000 108,744
1,000,000 217,488
2,000,000 434,977
5,000,000 1,087,442
10,000,000 2,174,884
20,000,000 4,349,767
50,000,000 10,874,419
100,000,000 21,748,837
200,000,000 43,497,674
500,000,000 108,744,186
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF BIF
coinmill.com
500 2299
1000 4598
2000 9196
5000 22,990
10,000 45,979
20,000 91,959
50,000 229,897
100,000 459,795
200,000 919,589
500,000 2,298,973
1,000,000 4,597,947
2,000,000 9,195,894
5,000,000 22,989,735
10,000,000 45,979,470
20,000,000 91,958,939
50,000,000 229,897,348
100,000,000 459,794,696
XOF tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ