Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Brunei Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Brunei Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Brunei đô la hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa.


BIF BND
coinmill.com
2000 0.96
5000 2.41
10,000 4.81
20,000 9.62
50,000 24.06
100,000 48.11
200,000 96.23
500,000 240.57
1,000,000 481.13
2,000,000 962.27
5,000,000 2405.67
10,000,000 4811.34
20,000,000 9622.67
50,000,000 24,056.68
100,000,000 48,113.37
200,000,000 96,226.73
500,000,000 240,566.83
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
BND BIF
coinmill.com
1.00 2078
2.00 4157
5.00 10,392
10.00 20,784
20.00 41,568
50.00 103,921
100.00 207,842
200.00 415,685
500.00 1,039,212
1000.00 2,078,425
2000.00 4,156,849
5000.00 10,392,123
10,000.00 20,784,245
20,000.00 41,568,490
50,000.00 103,921,226
100,000.00 207,842,452
200,000.00 415,684,903
BND tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ