Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ngultrum Bhutan và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Bhutan Ngultrum để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ngultrum Bhutan là tiền tệ Bhutan (BT, BTN). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu BTN có thể được viết Nu. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ngultrum Bhutan được chia thành 100 chetrum. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Ngultrum Bhutan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BTN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


BTN NOK
coinmill.com
50.00 6.5
100.00 13.0
200.00 26.0
500.00 65.5
1000.00 131.0
2000.00 262.0
5000.00 655.0
10,000.00 1310.0
20,000.00 2620.0
50,000.00 6549.5
100,000.00 13,099.0
200,000.00 26,198.0
500,000.00 65,495.0
1,000,000.00 130,990.0
2,000,000.00 261,980.0
5,000,000.00 654,950.5
10,000,000.00 1,309,901.0
BTN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
NOK BTN
coinmill.com
10.0 76.40
20.0 152.60
50.0 381.80
100.0 763.40
200.0 1526.80
500.0 3817.00
1000.0 7634.20
2000.0 15,268.40
5000.0 38,170.80
10,000.0 76,341.60
20,000.0 152,683.20
50,000.0 381,708.20
100,000.0 763,416.40
200,000.0 1,526,832.80
500,000.0 3,817,081.80
1,000,000.0 7,634,163.60
2,000,000.0 15,268,327.20
NOK tỷ lệ
21 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ