Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Brunei Dollar (BND) và Belarusian Ruble (BYN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và Rúp Belarus được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Belarus trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Belarus rúp hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa.


BND BYR
coinmill.com
1.00 1869
2.00 3737
5.00 9343
10.00 18,687
20.00 37,374
50.00 93,434
100.00 186,868
200.00 373,735
500.00 934,338
1000.00 1,868,677
2000.00 3,737,353
5000.00 9,343,383
10,000.00 18,686,766
20,000.00 37,373,533
50,000.00 93,433,832
100,000.00 186,867,663
200,000.00 373,735,327
BND tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
BYR BND
coinmill.com
2000 1.07
5000 2.68
10,000 5.35
20,000 10.70
50,000 26.76
100,000 53.51
200,000 107.03
500,000 267.57
1,000,000 535.14
2,000,000 1070.28
5,000,000 2675.69
10,000,000 5351.38
20,000,000 10,702.76
50,000,000 26,756.90
100,000,000 53,513.81
200,000,000 107,027.61
500,000,000 267,569.03
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ