Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Trung Quốc Yuan và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Trung Quốc Yuan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Trung Quốc ra nước ngoài Yuan để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ngoài khơi Trung Quốc Yuan là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN), và Hong Kong (HK, HKG). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu CNH có thể được viết Y. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ngoài khơi Trung Quốc Yuan được chia thành 10 jiao or 100 fen. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái ngoài khơi Trung Quốc Yuan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CNH có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


CNH NOK
coinmill.com
5.0 7.5
10.0 15.0
20.0 30.0
50.0 74.5
100.0 149.0
200.0 298.0
500.0 745.0
1000.0 1490.0
2000.0 2979.5
5000.0 7449.5
10,000.0 14,898.5
20,000.0 29,797.0
50,000.0 74,492.5
100,000.0 148,985.0
200,000.0 297,970.5
500,000.0 744,926.0
1,000,000.0 1,489,852.5
CNH tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
NOK CNH
coinmill.com
10.0 6.5
20.0 13.5
50.0 33.5
100.0 67.0
200.0 134.0
500.0 335.5
1000.0 671.0
2000.0 1342.5
5000.0 3356.0
10,000.0 6712.0
20,000.0 13,424.0
50,000.0 33,560.5
100,000.0 67,120.5
200,000.0 134,241.5
500,000.0 335,603.5
1,000,000.0 671,207.5
2,000,000.0 1,342,415.0
NOK tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ