Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Quyền rút đặc biệt và Đô la Mỹ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Quyền rút đặc biệt. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Mỹ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào La Mỹ hoặc Quyền rút tiền đặc biệt để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Mỹ là tiền tệ Samoa thuộc Mỹ (AS, ASM), British Virgin Islands (VG, VGB, BVI), El Salvador (SV, SLV), Guam (GU, GUM), Quần đảo Marshall (MH, MHL), Micronesia (Liên bang Micronesia, FM, FSM), Quần đảo Bắc Mariana (MP, MNP), Palau (PW, PLW), Puerto Rico (PR, PRI), Hoa Kỳ (Hoa Kỳ, Mỹ, Hoa Kỳ), Turks và Caicos Islands (TC, TCA), Quần đảo Virgin (VI, VIR), Timor-Leste, Ecuador (EC, ECU), Đảo Johnston, Quần đảo Midway, và Đảo Wake. Đô la Mỹ còn được gọi là Dollar Mỹ, và đồng đô la Mỹ. Ký hiệu USD có thể được viết $. Đô la Mỹ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Quyền rút vốn đặc biệt cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi SDR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi USD có 6 chữ số có nghĩa.


SDR USD
coinmill.com
0.50 0.66
1.00 1.32
2.00 2.65
5.00 6.62
10.00 13.23
20.00 26.47
50.00 66.17
100.00 132.34
200.00 264.69
500.00 661.71
1000.00 1323.43
2000.00 2646.86
5000.00 6617.14
10,000.00 13,234.29
20,000.00 26,468.58
50,000.00 66,171.44
100,000.00 132,342.88
SDR tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
USD SDR
coinmill.com
0.50 0.38
1.00 0.76
2.00 1.51
5.00 3.78
10.00 7.56
20.00 15.11
50.00 37.78
100.00 75.56
200.00 151.12
500.00 377.81
1000.00 755.61
2000.00 1511.23
5000.00 3778.07
10,000.00 7556.13
20,000.00 15,112.26
50,000.00 37,780.65
100,000.00 75,561.30
USD tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ