Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và Bảng Ai Cập được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Ai Cập trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ai Cập Pounds hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa.


BND EGP
coinmill.com
1.00 23.00
2.00 46.00
5.00 114.75
10.00 229.75
20.00 459.50
50.00 1148.50
100.00 2297.00
200.00 4594.00
500.00 11,485.25
1000.00 22,970.50
2000.00 45,941.00
5000.00 114,852.50
10,000.00 229,705.00
20,000.00 459,410.00
50,000.00 1,148,525.25
100,000.00 2,297,050.50
200,000.00 4,594,100.75
BND tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
EGP BND
coinmill.com
20.00 0.87
50.00 2.18
100.00 4.35
200.00 8.71
500.00 21.77
1000.00 43.53
2000.00 87.07
5000.00 217.67
10,000.00 435.34
20,000.00 870.68
50,000.00 2176.70
100,000.00 4353.41
200,000.00 8706.82
500,000.00 21,767.05
1,000,000.00 43,534.09
2,000,000.00 87,068.18
5,000,000.00 217,670.45
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ