Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


IDR XCD
coinmill.com
10,000 1.88
20,000 3.75
50,000 9.39
100,000 18.77
200,000 37.54
500,000 93.86
1,000,000 187.72
2,000,000 375.44
5,000,000 938.61
10,000,000 1877.22
20,000,000 3754.44
50,000,000 9386.11
100,000,000 18,772.22
200,000,000 37,544.44
500,000,000 93,861.11
1,000,000,000 187,722.22
2,000,000,000 375,444.44
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XCD IDR
coinmill.com
2.00 10,650
5.00 26,625
10.00 53,275
20.00 106,550
50.00 266,350
100.00 532,700
200.00 1,065,400
500.00 2,663,500
1000.00 5,327,025
2000.00 10,654,050
5000.00 26,635,100
10,000.00 53,270,200
20,000.00 106,540,400
50,000.00 266,351,000
100,000.00 532,701,975
200,000.00 1,065,403,975
500,000.00 2,663,509,925
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ