Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


LYD XCD
coinmill.com
5.000 2.89
10.000 5.78
20.000 11.57
50.000 28.92
100.000 57.84
200.000 115.69
500.000 289.22
1000.000 578.44
2000.000 1156.89
5000.000 2892.22
10,000.000 5784.44
20,000.000 11,568.89
50,000.000 28,922.22
100,000.000 57,844.44
200,000.000 115,688.89
500,000.000 289,222.22
1,000,000.000 578,444.44
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XCD LYD
coinmill.com
2.00 3.458
5.00 8.644
10.00 17.288
20.00 34.575
50.00 86.439
100.00 172.877
200.00 345.755
500.00 864.387
1000.00 1728.774
2000.00 3457.549
5000.00 8643.872
10,000.00 17,287.745
20,000.00 34,575.490
50,000.00 86,438.725
100,000.00 172,877.449
200,000.00 345,754.898
500,000.00 864,387.245
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ