Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tugrik Mông Cổ . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc Mông Cổ Tugriks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


MNT XCD
coinmill.com
2000 1.58
5000 3.95
10,000 7.89
20,000 15.78
50,000 39.45
100,000 78.90
200,000 157.80
500,000 394.50
1,000,000 789.00
2,000,000 1578.00
5,000,000 3945.00
10,000,000 7890.00
20,000,000 15,780.00
50,000,000 39,450.00
100,000,000 78,900.00
200,000,000 157,800.00
500,000,000 394,500.00
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XCD MNT
coinmill.com
2.00 2535
5.00 6337
10.00 12,674
20.00 25,349
50.00 63,371
100.00 126,743
200.00 253,485
500.00 633,714
1000.00 1,267,427
2000.00 2,534,854
5000.00 6,337,136
10,000.00 12,674,271
20,000.00 25,348,542
50,000.00 63,371,356
100,000.00 126,742,712
200,000.00 253,485,425
500,000.00 633,713,561
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ