Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Seychelles Rupee và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Seychelles Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc Seychelles Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Seychelles là tiền tệ Seychelles (SC, SYC). Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Ký hiệu SCR có thể được viết SR. Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Rupee Seychelles được chia thành 100 cents. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rupee Seychelles cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi SCR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


SCR XCD
coinmill.com
10.00 2.07
20.00 4.15
50.00 10.37
100.00 20.74
200.00 41.47
500.00 103.68
1000.00 207.36
2000.00 414.71
5000.00 1036.78
10,000.00 2073.56
20,000.00 4147.11
50,000.00 10,367.78
100,000.00 20,735.56
200,000.00 41,471.11
500,000.00 103,677.78
1,000,000.00 207,355.56
2,000,000.00 414,711.11
SCR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XCD SCR
coinmill.com
2.00 9.65
5.00 24.10
10.00 48.25
20.00 96.45
50.00 241.15
100.00 482.25
200.00 964.55
500.00 2411.30
1000.00 4822.65
2000.00 9645.25
5000.00 24,113.15
10,000.00 48,226.35
20,000.00 96,452.70
50,000.00 241,131.70
100,000.00 482,263.40
200,000.00 964,526.85
500,000.00 2,411,317.10
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ