Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Trinidad và Tobago Dollar và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Trinidad và Tobago Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc Trinidad và Tobago đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Trinidad và Tobago là tiền tệ Trinidad và Tobago (TT, TTO). Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Ký hiệu TTD có thể được viết TT$. Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Dollar Trinidad và Tobago được chia thành 100 cents. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Trinidad và Tobago cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi TTD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


TTD XCD
coinmill.com
5.00 2.07
10.00 4.13
20.00 8.27
50.00 20.67
100.00 41.35
200.00 82.70
500.00 206.74
1000.00 413.49
2000.00 826.97
5000.00 2067.43
10,000.00 4134.85
20,000.00 8269.70
50,000.00 20,674.26
100,000.00 41,348.52
200,000.00 82,697.04
500,000.00 206,742.59
1,000,000.00 413,485.19
TTD tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
XCD TTD
coinmill.com
2.00 4.84
5.00 12.09
10.00 24.18
20.00 48.37
50.00 120.92
100.00 241.85
200.00 483.69
500.00 1209.23
1000.00 2418.47
2000.00 4836.93
5000.00 12,092.33
10,000.00 24,184.66
20,000.00 48,369.33
50,000.00 120,923.32
100,000.00 241,846.63
200,000.00 483,693.27
500,000.00 1,209,233.17
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ