Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ounce vàng và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ounce vàng. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc Ounce vàng để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


XAU XCD
coinmill.com
0.001 2.79
0.001 5.58
0.002 11.16
0.005 27.91
0.010 55.81
0.020 111.62
0.050 279.06
0.100 558.11
0.200 1116.22
0.500 2790.56
1.000 5581.11
2.000 11,162.22
5.000 27,905.56
10.000 55,811.11
20.000 111,622.22
50.000 279,055.56
100.000 558,111.11
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023
XCD XAU
coinmill.com
2.00 0.000
5.00 0.001
10.00 0.002
20.00 0.004
50.00 0.009
100.00 0.018
200.00 0.036
500.00 0.090
1000.00 0.179
2000.00 0.358
5000.00 0.896
10,000.00 1.792
20,000.00 3.584
50,000.00 8.959
100,000.00 17.918
200,000.00 35.835
500,000.00 89.588
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ