Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Brunei Dollar (BND) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và Pháp Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pháp Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pháp Francs hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa.


BND FRF
coinmill.com
1.00 4.50
2.00 9.00
5.00 22.50
10.00 45.01
20.00 90.01
50.00 225.03
100.00 450.07
200.00 900.14
500.00 2250.35
1000.00 4500.70
2000.00 9001.40
5000.00 22,503.50
10,000.00 45,006.99
20,000.00 90,013.98
50,000.00 225,034.96
100,000.00 450,069.91
200,000.00 900,139.82
BND tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
FRF BND
coinmill.com
5.00 1.11
10.00 2.22
20.00 4.44
50.00 11.11
100.00 22.22
200.00 44.44
500.00 111.09
1000.00 222.19
2000.00 444.38
5000.00 1110.94
10,000.00 2221.88
20,000.00 4443.75
50,000.00 11,109.39
100,000.00 22,218.77
200,000.00 44,437.54
500,000.00 111,093.85
1,000,000.00 222,187.70
FRF tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ