Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và Ghana Cedi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ghana Cedi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ghana Cedis hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa.


BND GHS
coinmill.com
1.00 8.20
2.00 16.40
5.00 41.00
10.00 82.00
20.00 164.00
50.00 410.01
100.00 820.02
200.00 1640.05
500.00 4100.12
1000.00 8200.24
2000.00 16,400.47
5000.00 41,001.18
10,000.00 82,002.35
20,000.00 164,004.71
50,000.00 410,011.76
100,000.00 820,023.53
200,000.00 1,640,047.06
BND tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
GHS BND
coinmill.com
10.00 1.22
20.00 2.44
50.00 6.10
100.00 12.19
200.00 24.39
500.00 60.97
1000.00 121.95
2000.00 243.90
5000.00 609.74
10,000.00 1219.48
20,000.00 2438.95
50,000.00 6097.39
100,000.00 12,194.77
200,000.00 24,389.54
500,000.00 60,973.86
1,000,000.00 121,947.72
2,000,000.00 243,895.44
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ