Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guinea Franc và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guinea Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Guinea Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


GNF ILS
coinmill.com
5000 2.20
10,000 4.40
20,000 8.80
50,000 22.01
100,000 44.02
200,000 88.05
500,000 220.12
1,000,000 440.24
2,000,000 880.48
5,000,000 2201.20
10,000,000 4402.41
20,000,000 8804.82
50,000,000 22,012.05
100,000,000 44,024.09
200,000,000 88,048.19
500,000,000 220,120.46
1,000,000,000 440,240.93
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ILS GNF
coinmill.com
2.00 4543
5.00 11,357
10.00 22,715
20.00 45,430
50.00 113,574
100.00 227,148
200.00 454,297
500.00 1,135,742
1000.00 2,271,483
2000.00 4,542,967
5000.00 11,357,417
10,000.00 22,714,835
20,000.00 45,429,670
50,000.00 113,574,175
100,000.00 227,148,349
200,000.00 454,296,698
500,000.00 1,135,741,746
ILS tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ