Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guinea Franc và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guinea Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Guinea Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


GNF NOK
coinmill.com
5000 6.5
10,000 13.0
20,000 25.5
50,000 64.0
100,000 128.0
200,000 256.5
500,000 640.5
1,000,000 1281.5
2,000,000 2562.5
5,000,000 6406.5
10,000,000 12,813.5
20,000,000 25,626.5
50,000,000 64,066.5
100,000,000 128,133.0
200,000,000 256,266.0
500,000,000 640,665.5
1,000,000,000 1,281,330.5
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK GNF
coinmill.com
10.0 7804
20.0 15,609
50.0 39,022
100.0 78,044
200.0 156,088
500.0 390,219
1000.0 780,439
2000.0 1,560,877
5000.0 3,902,194
10,000.0 7,804,387
20,000.0 15,608,774
50,000.0 39,021,936
100,000.0 78,043,872
200,000.0 156,087,743
500,000.0 390,219,358
1,000,000.0 780,438,716
2,000,000.0 1,560,877,431
NOK tỷ lệ
21 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ