Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


HKD ILS
coinmill.com
5.0 2.38
10.0 4.76
20.0 9.51
50.0 23.79
100.0 47.57
200.0 95.14
500.0 237.86
1000.0 475.72
2000.0 951.44
5000.0 2378.60
10,000.0 4757.20
20,000.0 9514.40
50,000.0 23,785.99
100,000.0 47,571.98
200,000.0 95,143.96
500,000.0 237,859.89
1,000,000.0 475,719.79
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ILS HKD
coinmill.com
2.00 4.2
5.00 10.5
10.00 21.0
20.00 42.0
50.00 105.1
100.00 210.2
200.00 420.4
500.00 1051.0
1000.00 2102.1
2000.00 4204.2
5000.00 10,510.4
10,000.00 21,020.8
20,000.00 42,041.6
50,000.00 105,103.9
100,000.00 210,207.8
200,000.00 420,415.6
500,000.00 1,051,038.9
ILS tỷ lệ
15 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ