Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


HUF NOK
coinmill.com
200 6.5
500 15.5
1000 31.5
2000 62.5
5000 156.5
10,000 313.5
20,000 627.0
50,000 1567.5
100,000 3134.5
200,000 6269.5
500,000 15,673.0
1,000,000 31,346.5
2,000,000 62,693.0
5,000,000 156,732.5
10,000,000 313,465.0
20,000,000 626,930.0
50,000,000 1,567,324.5
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK HUF
coinmill.com
10.0 319
20.0 638
50.0 1595
100.0 3190
200.0 6380
500.0 15,951
1000.0 31,901
2000.0 63,803
5000.0 159,507
10,000.0 319,015
20,000.0 638,030
50,000.0 1,595,075
100,000.0 3,190,149
200,000.0 6,380,299
500,000.0 15,950,747
1,000,000.0 31,901,494
2,000,000.0 63,802,987
NOK tỷ lệ
14 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ