Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và Rupiah Indonesia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupiah Indonesia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Indonesia Rupiahs hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa.


BND IDR
coinmill.com
1.00 11,075
2.00 22,125
5.00 55,325
10.00 110,625
20.00 221,250
50.00 553,125
100.00 1,106,275
200.00 2,212,525
500.00 5,531,325
1000.00 11,062,650
2000.00 22,125,275
5000.00 55,313,200
10,000.00 110,626,425
20,000.00 221,252,825
50,000.00 553,132,100
100,000.00 1,106,264,175
200,000.00 2,212,528,350
BND tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
IDR BND
coinmill.com
10,000 0.90
20,000 1.81
50,000 4.52
100,000 9.04
200,000 18.08
500,000 45.20
1,000,000 90.39
2,000,000 180.79
5,000,000 451.97
10,000,000 903.94
20,000,000 1807.89
50,000,000 4519.72
100,000,000 9039.43
200,000,000 18,078.86
500,000,000 45,197.16
1,000,000,000 90,394.32
2,000,000,000 180,788.64
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ