Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iraq Dinar và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iraq Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Iraq dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


IQD NOK
coinmill.com
1000 8.5
2000 16.5
5000 41.5
10,000 83.0
20,000 166.0
50,000 415.5
100,000 831.0
200,000 1662.0
500,000 4155.0
1,000,000 8310.0
2,000,000 16,620.0
5,000,000 41,549.5
10,000,000 83,099.5
20,000,000 166,199.0
50,000,000 415,497.0
100,000,000 830,994.0
200,000,000 1,661,988.0
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK IQD
coinmill.com
10.0 1000
20.0 2500
50.0 6000
100.0 12,000
200.0 24,000
500.0 60,000
1000.0 120,500
2000.0 240,500
5000.0 601,500
10,000.0 1,203,500
20,000.0 2,407,000
50,000.0 6,017,000
100,000.0 12,034,000
200,000.0 24,067,500
500,000.0 60,169,000
1,000,000.0 120,338,000
2,000,000.0 240,675,500
NOK tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ