Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Iran Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iran Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iran rials hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa.


ILS IRR
coinmill.com
2.00 22,330
5.00 55,825
10.00 111,650
20.00 223,295
50.00 558,240
100.00 1,116,480
200.00 2,232,955
500.00 5,582,390
1000.00 11,164,780
2000.00 22,329,555
5000.00 55,823,890
10,000.00 111,647,780
20,000.00 223,295,555
50,000.00 558,238,890
100,000.00 1,116,477,780
200,000.00 2,232,955,555
500,000.00 5,582,388,890
ILS tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
IRR ILS
coinmill.com
50,000 4.48
100,000 8.96
200,000 17.91
500,000 44.78
1,000,000 89.57
2,000,000 179.13
5,000,000 447.84
10,000,000 895.67
20,000,000 1791.35
50,000,000 4478.37
100,000,000 8956.74
200,000,000 17,913.48
500,000,000 44,783.69
1,000,000,000 89,567.39
2,000,000,000 179,134.78
5,000,000,000 447,836.95
10,000,000,000 895,673.90
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ