Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


ILS KGS
coinmill.com
2.00 48
5.00 119
10.00 239
20.00 477
50.00 1193
100.00 2385
200.00 4770
500.00 11,926
1000.00 23,852
2000.00 47,704
5000.00 119,260
10,000.00 238,520
20,000.00 477,041
50,000.00 1,192,602
100,000.00 2,385,205
200,000.00 4,770,409
500,000.00 11,926,023
ILS tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
KGS ILS
coinmill.com
50 2.10
100 4.19
200 8.39
500 20.96
1000 41.93
2000 83.85
5000 209.63
10,000 419.25
20,000 838.50
50,000 2096.26
100,000 4192.51
200,000 8385.02
500,000 20,962.56
1,000,000 41,925.12
2,000,000 83,850.25
5,000,000 209,625.62
10,000,000 419,251.25
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ