Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu KRW có thể được viết W. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


ILS KRW
coinmill.com
2.00 722
5.00 1805
10.00 3611
20.00 7222
50.00 18,055
100.00 36,110
200.00 72,220
500.00 180,549
1000.00 361,098
2000.00 722,195
5000.00 1,805,488
10,000.00 3,610,975
20,000.00 7,221,950
50,000.00 18,054,876
100,000.00 36,109,752
200,000.00 72,219,504
500,000.00 180,548,759
ILS tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
KRW ILS
coinmill.com
1000 2.77
2000 5.54
5000 13.85
10,000 27.69
20,000 55.39
50,000 138.47
100,000 276.93
200,000 553.87
500,000 1384.67
1,000,000 2769.34
2,000,000 5538.67
5,000,000 13,846.68
10,000,000 27,693.35
20,000,000 55,386.70
50,000,000 138,466.75
100,000,000 276,933.50
200,000,000 553,867.00
KRW tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ