Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


ILS LYD
coinmill.com
2.00 2.574
5.00 6.434
10.00 12.868
20.00 25.735
50.00 64.338
100.00 128.676
200.00 257.352
500.00 643.379
1000.00 1286.759
2000.00 2573.518
5000.00 6433.794
10,000.00 12,867.589
20,000.00 25,735.177
50,000.00 64,337.943
100,000.00 128,675.887
200,000.00 257,351.774
500,000.00 643,379.434
ILS tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
LYD ILS
coinmill.com
5.000 3.89
10.000 7.77
20.000 15.54
50.000 38.86
100.000 77.71
200.000 155.43
500.000 388.57
1000.000 777.15
2000.000 1554.29
5000.000 3885.73
10,000.000 7771.46
20,000.000 15,542.93
50,000.000 38,857.32
100,000.000 77,714.64
200,000.000 155,429.28
500,000.000 388,573.19
1,000,000.000 777,146.38
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ