Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


HUF ILS
coinmill.com
200 2.16
500 5.40
1000 10.80
2000 21.60
5000 54.00
10,000 108.00
20,000 216.00
50,000 539.99
100,000 1079.98
200,000 2159.96
500,000 5399.91
1,000,000 10,799.82
2,000,000 21,599.64
5,000,000 53,999.09
10,000,000 107,998.18
20,000,000 215,996.36
50,000,000 539,990.90
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ILS HUF
coinmill.com
2.00 185
5.00 463
10.00 926
20.00 1852
50.00 4630
100.00 9259
200.00 18,519
500.00 46,297
1000.00 92,594
2000.00 185,188
5000.00 462,971
10,000.00 925,942
20,000.00 1,851,883
50,000.00 4,629,708
100,000.00 9,259,415
200,000.00 18,518,831
500,000.00 46,297,077
ILS tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ