Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Megacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Megacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Megacoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Megacoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu MEC có thể được viết MEC. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Megacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MEC có 12 chữ số có nghĩa.


ILS MEC
coinmill.com
2.00 382.9482
5.00 957.3704
10.00 1914.7409
20.00 3829.4818
50.00 9573.7045
100.00 19,147.4089
200.00 38,294.8178
500.00 95,737.0446
1000.00 191,474.0892
2000.00 382,948.1785
5000.00 957,370.4462
10,000.00 1,914,740.8923
20,000.00 3,829,481.7847
50,000.00 9,573,704.4617
100,000.00 19,147,408.9235
200,000.00 38,294,817.8469
500,000.00 95,737,044.6173
ILS tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
MEC ILS
coinmill.com
500.0000 2.61
1000.0000 5.22
2000.0000 10.45
5000.0000 26.11
10,000.0000 52.23
20,000.0000 104.45
50,000.0000 261.13
100,000.0000 522.26
200,000.0000 1044.53
500,000.0000 2611.32
1,000,000.0000 5222.64
2,000,000.0000 10,445.28
5,000,000.0000 26,113.19
10,000,000.0000 52,226.39
20,000,000.0000 104,452.78
50,000,000.0000 261,131.94
100,000,000.0000 522,263.88
MEC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ