Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Macedonia Denar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Macedonia Denar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Macedonia Denars hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa.


ILS MKD
coinmill.com
2.00 31.5
5.00 78.5
10.00 157.5
20.00 315.0
50.00 787.0
100.00 1574.0
200.00 3148.0
500.00 7870.5
1000.00 15,740.5
2000.00 31,481.5
5000.00 78,703.5
10,000.00 157,407.0
20,000.00 314,813.5
50,000.00 787,034.5
100,000.00 1,574,068.5
200,000.00 3,148,137.5
500,000.00 7,870,343.5
ILS tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
MKD ILS
coinmill.com
50.0 3.18
100.0 6.35
200.0 12.71
500.0 31.76
1000.0 63.53
2000.0 127.06
5000.0 317.65
10,000.0 635.30
20,000.0 1270.59
50,000.0 3176.48
100,000.0 6352.96
200,000.0 12,705.93
500,000.0 31,764.81
1,000,000.0 63,529.63
2,000,000.0 127,059.26
5,000,000.0 317,648.14
10,000,000.0 635,296.29
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ