Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Kyat Myanmar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kyat Myanmar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanmar Kyats hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu MMK có thể được viết K. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa.


ILS MMK
coinmill.com
2.00 1100
5.00 2800
10.00 5600
20.00 11,200
50.00 27,950
100.00 55,900
200.00 111,750
500.00 279,400
1000.00 558,850
2000.00 1,117,650
5000.00 2,794,150
10,000.00 5,588,300
20,000.00 11,176,600
50,000.00 27,941,450
100,000.00 55,882,900
200,000.00 111,765,750
500,000.00 279,414,400
ILS tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
MMK ILS
coinmill.com
2000 3.58
5000 8.95
10,000 17.89
20,000 35.79
50,000 89.47
100,000 178.95
200,000 357.89
500,000 894.73
1,000,000 1789.46
2,000,000 3578.91
5,000,000 8947.28
10,000,000 17,894.57
20,000,000 35,789.14
50,000,000 89,472.85
100,000,000 178,945.69
200,000,000 357,891.38
500,000,000 894,728.46
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ