Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Mexico Unidad De Inversion được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Unidad De Inversion trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Unidad De đảo hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


ILS MXV
coinmill.com
2.00 1
5.00 3
10.00 6
20.00 11
50.00 28
100.00 55
200.00 111
500.00 277
1000.00 554
2000.00 1108
5000.00 2769
10,000.00 5538
20,000.00 11,076
50,000.00 27,691
100,000.00 55,382
200,000.00 110,763
500,000.00 276,908
ILS tỷ lệ
16 tháng Tư 2024
MXV ILS
coinmill.com
2 3.61
5 9.03
10 18.06
20 36.11
50 90.28
100 180.57
200 361.13
500 902.83
1000 1805.66
2000 3611.31
5000 9028.28
10,000 18,056.57
20,000 36,113.13
50,000 90,282.83
100,000 180,565.66
200,000 361,131.31
500,000 902,828.28
MXV tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ