Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Namecoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


ILS NMC
coinmill.com
2.00 0.4013
5.00 1.0032
10.00 2.0064
20.00 4.0128
50.00 10.0321
100.00 20.0642
200.00 40.1283
500.00 100.3208
1000.00 200.6416
2000.00 401.2833
5000.00 1003.2082
10,000.00 2006.4163
20,000.00 4012.8326
50,000.00 10,032.0816
100,000.00 20,064.1632
200,000.00 40,128.3263
500,000.00 100,320.8158
ILS tỷ lệ
16 tháng Tư 2024
NMC ILS
coinmill.com
0.5000 2.49
1.0000 4.98
2.0000 9.97
5.0000 24.92
10.0000 49.84
20.0000 99.68
50.0000 249.20
100.0000 498.40
200.0000 996.80
500.0000 2492.01
1000.0000 4984.01
2000.0000 9968.02
5000.0000 24,920.05
10,000.0000 49,840.11
20,000.0000 99,680.21
50,000.0000 249,200.53
100,000.0000 498,401.05
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ