Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Novacoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


ILS NVC
coinmill.com
2.00 1.84159
5.00 4.60398
10.00 9.20796
20.00 18.41593
50.00 46.03982
100.00 92.07964
200.00 184.15928
500.00 460.39821
1000.00 920.79642
2000.00 1841.59283
5000.00 4603.98209
10,000.00 9207.96417
20,000.00 18,415.92835
50,000.00 46,039.82087
100,000.00 92,079.64175
200,000.00 184,159.28350
500,000.00 460,398.20875
ILS tỷ lệ
16 tháng Tư 2024
NVC ILS
coinmill.com
2.00000 2.17
5.00000 5.43
10.00000 10.86
20.00000 21.72
50.00000 54.30
100.00000 108.60
200.00000 217.20
500.00000 543.01
1000.00000 1086.02
2000.00000 2172.03
5000.00000 5430.08
10,000.00000 10,860.16
20,000.00000 21,720.33
50,000.00000 54,300.82
100,000.00000 108,601.64
200,000.00000 217,203.28
500,000.00000 543,008.19
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ