Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


ILS OMR
coinmill.com
2.00 0.205
5.00 0.510
10.00 1.025
20.00 2.045
50.00 5.115
100.00 10.230
200.00 20.460
500.00 51.145
1000.00 102.290
2000.00 204.575
5000.00 511.440
10,000.00 1022.875
20,000.00 2045.755
50,000.00 5114.385
100,000.00 10,228.775
200,000.00 20,457.545
500,000.00 51,143.865
ILS tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
OMR ILS
coinmill.com
0.200 1.96
0.500 4.89
1.000 9.78
2.000 19.55
5.000 48.88
10.000 97.76
20.000 195.53
50.000 488.82
100.000 977.63
200.000 1955.27
500.000 4888.17
1000.000 9776.34
2000.000 19,552.69
5000.000 48,881.72
10,000.000 97,763.44
20,000.000 195,526.88
50,000.000 488,817.20
OMR tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ