Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Qatar Rian được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Qatar Rian trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Qatar Riyals hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa.


ILS QAR
coinmill.com
2.00 2
5.00 5
10.00 10
20.00 19
50.00 48
100.00 96
200.00 193
500.00 481
1000.00 963
2000.00 1926
5000.00 4815
10,000.00 9630
20,000.00 19,259
50,000.00 48,148
100,000.00 96,296
200,000.00 192,592
500,000.00 481,480
ILS tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
QAR ILS
coinmill.com
2 2.08
5 5.19
10 10.38
20 20.77
50 51.92
100 103.85
200 207.69
500 519.23
1000 1038.46
2000 2076.93
5000 5192.32
10,000 10,384.64
20,000 20,769.28
50,000 51,923.19
100,000 103,846.38
200,000 207,692.77
500,000 519,231.92
QAR tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ