Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu TND có thể được viết TD. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


ILS TND
coinmill.com
2.00 1.665
5.00 4.160
10.00 8.315
20.00 16.635
50.00 41.585
100.00 83.175
200.00 166.350
500.00 415.870
1000.00 831.745
2000.00 1663.490
5000.00 4158.720
10,000.00 8317.440
20,000.00 16,634.880
50,000.00 41,587.205
100,000.00 83,174.405
200,000.00 166,348.810
500,000.00 415,872.030
ILS tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
TND ILS
coinmill.com
2.000 2.40
5.000 6.01
10.000 12.02
20.000 24.05
50.000 60.11
100.000 120.23
200.000 240.46
500.000 601.15
1000.000 1202.29
2000.000 2404.59
5000.000 6011.46
10,000.000 12,022.93
20,000.000 24,045.86
50,000.000 60,114.65
100,000.000 120,229.29
200,000.000 240,458.59
500,000.000 601,146.46
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ