Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


ILS UGX
coinmill.com
2.00 2050
5.00 5100
10.00 10,250
20.00 20,450
50.00 51,150
100.00 102,300
200.00 204,550
500.00 511,400
1000.00 1,022,850
2000.00 2,045,650
5000.00 5,114,150
10,000.00 10,228,300
20,000.00 20,456,650
50,000.00 51,141,600
100,000.00 102,283,250
200,000.00 204,566,450
500,000.00 511,416,150
ILS tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
UGX ILS
coinmill.com
2000 1.96
5000 4.89
10,000 9.78
20,000 19.55
50,000 48.88
100,000 97.77
200,000 195.54
500,000 488.84
1,000,000 977.68
2,000,000 1955.35
5,000,000 4888.39
10,000,000 9776.77
20,000,000 19,553.55
50,000,000 48,883.87
100,000,000 97,767.73
200,000,000 195,535.47
500,000,000 488,838.67
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ