Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu VUV có thể được viết VT. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


ILS VUV
coinmill.com
2.00 64
5.00 159
10.00 318
20.00 637
50.00 1592
100.00 3185
200.00 6370
500.00 15,925
1000.00 31,849
2000.00 63,698
5000.00 159,246
10,000.00 318,492
20,000.00 636,983
50,000.00 1,592,458
100,000.00 3,184,916
200,000.00 6,369,832
500,000.00 15,924,579
ILS tỷ lệ
16 tháng Tư 2024
VUV ILS
coinmill.com
100 3.14
200 6.28
500 15.70
1000 31.40
2000 62.80
5000 156.99
10,000 313.98
20,000 627.96
50,000 1569.90
100,000 3139.80
200,000 6279.60
500,000 15,699.00
1,000,000 31,398.00
2,000,000 62,796.01
5,000,000 156,990.02
10,000,000 313,980.04
20,000,000 627,960.09
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ