Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


ILS XAG
coinmill.com
2.00 0.023
5.00 0.058
10.00 0.116
20.00 0.233
50.00 0.582
100.00 1.163
200.00 2.326
500.00 5.815
1000.00 11.631
2000.00 23.261
5000.00 58.153
10,000.00 116.306
20,000.00 232.613
50,000.00 581.532
100,000.00 1163.065
200,000.00 2326.130
500,000.00 5815.325
ILS tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
XAG ILS
coinmill.com
0.050 4.30
0.100 8.60
0.200 17.20
0.500 42.99
1.000 85.98
2.000 171.96
5.000 429.90
10.000 859.80
20.000 1719.59
50.000 4298.99
100.000 8597.97
200.000 17,195.94
500.000 42,989.86
1000.000 85,979.72
2000.000 171,959.44
5000.000 429,898.59
10,000.000 859,797.18
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ