Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Ounce đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce đồng hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu XCP có thể được viết Cu Oz. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce đồng cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCP có 4 chữ số có nghĩa.


ILS XCP
coinmill.com
2.00 0.00
5.00 0.00
10.00 0.00
20.00 0.00
50.00 0.00
100.00 0.00
200.00 0.00
500.00 0.01
1000.00 0.02
2000.00 0.04
5000.00 0.11
10,000.00 0.22
20,000.00 0.43
50,000.00 1.08
100,000.00 2.16
200,000.00 4.31
500,000.00 10.78
ILS tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
XCP ILS
coinmill.com
0.00 2.32
0.00 4.64
0.00 9.28
0.00 23.20
0.00 46.40
0.00 92.80
0.01 232.00
0.01 464.01
0.02 928.02
0.05 2320.04
0.10 4640.09
0.20 9280.18
0.50 23,200.44
1.00 46,400.88
2.00 92,801.77
5.00 232,004.42
10.00 464,008.84
XCP tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ