Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


ILS YER
coinmill.com
2.00 136.310
5.00 340.770
10.00 681.545
20.00 1363.085
50.00 3407.715
100.00 6815.430
200.00 13,630.865
500.00 34,077.160
1000.00 68,154.320
2000.00 136,308.640
5000.00 340,771.605
10,000.00 681,543.210
20,000.00 1,363,086.425
50,000.00 3,407,716.060
100,000.00 6,815,432.120
200,000.00 13,630,864.240
500,000.00 34,077,160.595
ILS tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
YER ILS
coinmill.com
200.000 2.93
500.000 7.34
1000.000 14.67
2000.000 29.35
5000.000 73.36
10,000.000 146.73
20,000.000 293.45
50,000.000 733.63
100,000.000 1467.26
200,000.000 2934.52
500,000.000 7336.29
1,000,000.000 14,672.58
2,000,000.000 29,345.17
5,000,000.000 73,362.92
10,000,000.000 146,725.84
20,000,000.000 293,451.68
50,000,000.000 733,629.20
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ