Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


KRW NOK
coinmill.com
1000 8.0
2000 15.5
5000 39.5
10,000 78.5
20,000 157.5
50,000 393.5
100,000 786.5
200,000 1573.5
500,000 3933.5
1,000,000 7867.0
2,000,000 15,734.0
5,000,000 39,335.0
10,000,000 78,670.0
20,000,000 157,339.5
50,000,000 393,349.0
100,000,000 786,698.5
200,000,000 1,573,397.0
KRW tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
NOK KRW
coinmill.com
10.0 1271
20.0 2542
50.0 6356
100.0 12,711
200.0 25,423
500.0 63,557
1000.0 127,114
2000.0 254,227
5000.0 635,568
10,000.0 1,271,135
20,000.0 2,542,270
50,000.0 6,355,675
100,000.0 12,711,350
200,000.0 25,422,700
500,000.0 63,556,751
1,000,000.0 127,113,501
2,000,000.0 254,227,003
NOK tỷ lệ
14 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ