Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


KWD NOK
coinmill.com
0.200 7.0
0.500 17.5
1.000 35.5
2.000 71.0
5.000 177.0
10.000 354.0
20.000 708.5
50.000 1771.0
100.000 3542.0
200.000 7084.0
500.000 17,710.5
1000.000 35,420.5
2000.000 70,841.0
5000.000 177,103.0
10,000.000 354,205.5
20,000.000 708,411.0
50,000.000 1,771,028.0
KWD tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
NOK KWD
coinmill.com
10.0 0.282
20.0 0.565
50.0 1.412
100.0 2.823
200.0 5.646
500.0 14.116
1000.0 28.232
2000.0 56.464
5000.0 141.161
10,000.0 282.322
20,000.0 564.644
50,000.0 1411.609
100,000.0 2823.219
200,000.0 5646.438
500,000.0 14,116.094
1,000,000.0 28,232.189
2,000,000.0 56,464.377
NOK tỷ lệ
14 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ