Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar quần đảo Cayman và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar quần đảo Cayman . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Cayman Islands đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Quần đảo Cayman Dollar là tiền tệ Quần đảo Cayman (KY, Cym). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu KYD có thể được viết CI$. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Quần đảo Cayman Dollar được chia thành 100 cents. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Quần đảo Cayman Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KYD có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


KYD XOF
coinmill.com
0.50 369
1.00 739
2.00 1477
5.00 3693
10.00 7385
20.00 14,770
50.00 36,926
100.00 73,852
200.00 147,705
500.00 369,262
1000.00 738,524
2000.00 1,477,048
5000.00 3,692,619
10,000.00 7,385,238
20,000.00 14,770,475
50,000.00 36,926,188
100,000.00 73,852,376
KYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF KYD
coinmill.com
500 0.68
1000 1.35
2000 2.71
5000 6.77
10,000 13.54
20,000 27.08
50,000 67.70
100,000 135.41
200,000 270.81
500,000 677.03
1,000,000 1354.05
2,000,000 2708.11
5,000,000 6770.26
10,000,000 13,540.53
20,000,000 27,081.05
50,000,000 67,702.63
100,000,000 135,405.26
XOF tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ