Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và Mincoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mincoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mincoins hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). The Mincoin là tiền tệ không có nước. Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa.


BND MNC
coinmill.com
1.00 64.915
2.00 129.830
5.00 324.575
10.00 649.150
20.00 1298.300
50.00 3245.749
100.00 6491.498
200.00 12,982.995
500.00 32,457.488
1000.00 64,914.977
2000.00 129,829.953
5000.00 324,574.883
10,000.00 649,149.766
20,000.00 1,298,299.533
50,000.00 3,245,748.832
100,000.00 6,491,497.663
200,000.00 12,982,995.326
BND tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
MNC BND
coinmill.com
50.000 0.77
100.000 1.54
200.000 3.08
500.000 7.70
1000.000 15.40
2000.000 30.81
5000.000 77.02
10,000.000 154.05
20,000.000 308.10
50,000.000 770.24
100,000.000 1540.48
200,000.000 3080.95
500,000.000 7702.38
1,000,000.000 15,404.77
2,000,000.000 30,809.53
5,000,000.000 77,023.83
10,000,000.000 154,047.66
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ