Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tugrik Mông Cổ . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Mông Cổ Tugriks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


MNT NOK
coinmill.com
2000 6.0
5000 15.5
10,000 30.5
20,000 61.0
50,000 153.0
100,000 306.0
200,000 612.0
500,000 1530.0
1,000,000 3059.5
2,000,000 6119.0
5,000,000 15,297.5
10,000,000 30,595.5
20,000,000 61,190.5
50,000,000 152,977.0
100,000,000 305,953.5
200,000,000 611,907.0
500,000,000 1,529,768.0
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
NOK MNT
coinmill.com
10.0 3268
20.0 6537
50.0 16,342
100.0 32,685
200.0 65,369
500.0 163,423
1000.0 326,847
2000.0 653,694
5000.0 1,634,235
10,000.0 3,268,469
20,000.0 6,536,938
50,000.0 16,342,346
100,000.0 32,684,692
200,000.0 65,369,385
500,000.0 163,423,461
1,000,000.0 326,846,923
2,000,000.0 653,693,846
NOK tỷ lệ
14 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ